Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ưu thời mẫn thế
|
động từ
lo lắng cho việc đời hoặc thời thế.
Một trí thức ưu thời mẫn thế.